1 nghìn Gourde Haiti sang Florin Aruba

Đổi tiền HTG sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
13,56 awg

G1,000 HTG = ƒ0,01356 AWG

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Florin Aruba
1 HTG0.01356 AWG
5 HTG0.06779 AWG
10 HTG0.13559 AWG
20 HTG0.27118 AWG
50 HTG0.67794 AWG
100 HTG1.35588 AWG
250 HTG3.38970 AWG
500 HTG6.77940 AWG
1000 HTG13.55880 AWG
2000 HTG27.11760 AWG
5000 HTG67.79400 AWG
10000 HTG135.58800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Gourde Haiti
1 AWG73.75310 HTG
5 AWG368.76550 HTG
10 AWG737.53100 HTG
20 AWG1,475.06200 HTG
50 AWG3,687.65500 HTG
100 AWG7,375.31000 HTG
250 AWG18,438.27500 HTG
500 AWG36,876.55000 HTG
1000 AWG73,753.10000 HTG
2000 AWG147,506.20000 HTG
5000 AWG368,765.50000 HTG
10000 AWG737,531.00000 HTG