20 Gourde Haiti sang Florin Aruba

Đổi tiền HTG sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 htg
0,27 awg

G1,000 HTG = ƒ0,01354 AWG

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Florin Aruba
1 HTG0.01354 AWG
5 HTG0.06770 AWG
10 HTG0.13539 AWG
20 HTG0.27078 AWG
50 HTG0.67696 AWG
100 HTG1.35391 AWG
250 HTG3.38478 AWG
500 HTG6.76955 AWG
1000 HTG13.53910 AWG
2000 HTG27.07820 AWG
5000 HTG67.69550 AWG
10000 HTG135.39100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Gourde Haiti
1 AWG73.86030 HTG
5 AWG369.30150 HTG
10 AWG738.60300 HTG
20 AWG1,477.20600 HTG
50 AWG3,693.01500 HTG
100 AWG7,386.03000 HTG
250 AWG18,465.07500 HTG
500 AWG36,930.15000 HTG
1000 AWG73,860.30000 HTG
2000 AWG147,720.60000 HTG
5000 AWG369,301.50000 HTG
10000 AWG738,603.00000 HTG