20 Kuna Croatia sang Cedi Ghana

Đổi tiền HRK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hrk
37,72 ghs

kn1,000 HRK = GH¢1,886 GHS

Mid-market exchange rate at 15:21
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Cedi Ghana
1 HRK1.88587 GHS
5 HRK9.42935 GHS
10 HRK18.85870 GHS
20 HRK37.71740 GHS
50 HRK94.29350 GHS
100 HRK188.58700 GHS
250 HRK471.46750 GHS
500 HRK942.93500 GHS
1000 HRK1,885.87000 GHS
2000 HRK3,771.74000 GHS
5000 HRK9,429.35000 GHS
10000 HRK18,858.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kuna Croatia
1 GHS0.53026 HRK
5 GHS2.65129 HRK
10 GHS5.30258 HRK
20 GHS10.60516 HRK
50 GHS26.51290 HRK
100 GHS53.02580 HRK
250 GHS132.56450 HRK
500 GHS265.12900 HRK
1000 GHS530.25800 HRK
2000 GHS1,060.51600 HRK
5000 GHS2,651.29000 HRK
10000 GHS5,302.58000 HRK