1 nghìn Kuna Croatia sang Cedi Ghana

Đổi tiền HRK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
1.904,39 ghs

kn1,000 HRK = GH¢1,904 GHS

Mid-market exchange rate at 17:04
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Cedi Ghana
1 HRK1.90439 GHS
5 HRK9.52195 GHS
10 HRK19.04390 GHS
20 HRK38.08780 GHS
50 HRK95.21950 GHS
100 HRK190.43900 GHS
250 HRK476.09750 GHS
500 HRK952.19500 GHS
1000 HRK1,904.39000 GHS
2000 HRK3,808.78000 GHS
5000 HRK9,521.95000 GHS
10000 HRK19,043.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kuna Croatia
1 GHS0.52510 HRK
5 GHS2.62551 HRK
10 GHS5.25102 HRK
20 GHS10.50204 HRK
50 GHS26.25510 HRK
100 GHS52.51020 HRK
250 GHS131.27550 HRK
500 GHS262.55100 HRK
1000 GHS525.10200 HRK
2000 GHS1,050.20400 HRK
5000 GHS2,625.51000 HRK
10000 GHS5,251.02000 HRK