500 Kuna Croatia sang currency-names.ERN

Đổi tiền HRK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
1.068,28 ern

kn1,000 HRK = Nfk2,137 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Nakfa Eritrea
1 HRK2.13656 ERN
5 HRK10.68280 ERN
10 HRK21.36560 ERN
20 HRK42.73120 ERN
50 HRK106.82800 ERN
100 HRK213.65600 ERN
250 HRK534.14000 ERN
500 HRK1,068.28000 ERN
1000 HRK2,136.56000 ERN
2000 HRK4,273.12000 ERN
5000 HRK10,682.80000 ERN
10000 HRK21,365.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kuna Croatia
1 ERN0.46804 HRK
5 ERN2.34021 HRK
10 ERN4.68041 HRK
20 ERN9.36082 HRK
50 ERN23.40205 HRK
100 ERN46.80410 HRK
250 ERN117.01025 HRK
500 ERN234.02050 HRK
1000 ERN468.04100 HRK
2000 ERN936.08200 HRK
5000 ERN2,340.20500 HRK
10000 ERN4,680.41000 HRK