250 Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

Đổi tiền HKD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
149,05 ron

$1,000 HKD = L0,5962 RON

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Romania
100 HKD59.61930 RON
200 HKD119.23860 RON
300 HKD178.85790 RON
500 HKD298.09650 RON
1000 HKD596.19300 RON
2000 HKD1,192.38600 RON
2500 HKD1,490.48250 RON
3000 HKD1,788.57900 RON
4000 HKD2,384.77200 RON
5000 HKD2,980.96500 RON
10000 HKD5,961.93000 RON
20000 HKD11,923.86000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Hồng Kông
1 RON1.67731 HKD
5 RON8.38655 HKD
10 RON16.77310 HKD
20 RON33.54620 HKD
50 RON83.86550 HKD
100 RON167.73100 HKD
250 RON419.32750 HKD
500 RON838.65500 HKD
1000 RON1,677.31000 HKD
2000 RON3,354.62000 HKD
5000 RON8,386.55000 HKD
10000 RON16,773.10000 HKD