Đô-la Guyana sang Naira Nigeria

Đổi tiền GYD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
6.620,54 ngn

1,000 GYD = 6,621 NGN

Mid-market exchange rate at 00:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Naira Nigeria
1 GYD6.62054 NGN
5 GYD33.10270 NGN
10 GYD66.20540 NGN
20 GYD132.41080 NGN
50 GYD331.02700 NGN
100 GYD662.05400 NGN
250 GYD1,655.13500 NGN
500 GYD3,310.27000 NGN
1000 GYD6,620.54000 NGN
2000 GYD13,241.08000 NGN
5000 GYD33,102.70000 NGN
10000 GYD66,205.40000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Guyana
1 NGN0.15105 GYD
5 NGN0.75523 GYD
10 NGN1.51045 GYD
20 NGN3.02090 GYD
50 NGN7.55225 GYD
100 NGN15.10450 GYD
250 NGN37.76125 GYD
500 NGN75.52250 GYD
1000 NGN151.04500 GYD
2000 NGN302.09000 GYD
5000 NGN755.22500 GYD
10000 NGN1,510.45000 GYD