20 Franc Guinea sang currency-names.CUC

Đổi tiền GNF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gnf
0,00 cuc

GFr1,000 GNF = CUC$0,0001164 CUC

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GNF0.00012 CUC
5 GNF0.00058 CUC
10 GNF0.00116 CUC
20 GNF0.00233 CUC
50 GNF0.00582 CUC
100 GNF0.01164 CUC
250 GNF0.02910 CUC
500 GNF0.05821 CUC
1000 GNF0.11642 CUC
2000 GNF0.23283 CUC
5000 GNF0.58208 CUC
10000 GNF1.16415 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Guinea
1 CUC8,589.95000 GNF
5 CUC42,949.75000 GNF
10 CUC85,899.50000 GNF
20 CUC171,799.00000 GNF
50 CUC429,497.50000 GNF
100 CUC858,995.00000 GNF
250 CUC2,147,487.50000 GNF
500 CUC4,294,975.00000 GNF
1000 CUC8,589,950.00000 GNF
2000 CUC17,179,900.00000 GNF
5000 CUC42,949,750.00000 GNF
10000 CUC85,899,500.00000 GNF