Dalasi Gambia sang Leu Romania

Đổi tiền GMD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
67,84 ron

1,000 GMD = 0,06784 RON

Mid-market exchange rate at 14:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Leu Romania
1 GMD0.06784 RON
5 GMD0.33922 RON
10 GMD0.67844 RON
20 GMD1.35687 RON
50 GMD3.39219 RON
100 GMD6.78437 RON
250 GMD16.96093 RON
500 GMD33.92185 RON
1000 GMD67.84370 RON
2000 GMD135.68740 RON
5000 GMD339.21850 RON
10000 GMD678.43700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dalasi Gambia
1 RON14.73980 GMD
5 RON73.69900 GMD
10 RON147.39800 GMD
20 RON294.79600 GMD
50 RON736.99000 GMD
100 RON1,473.98000 GMD
250 RON3,684.95000 GMD
500 RON7,369.90000 GMD
1000 RON14,739.80000 GMD
2000 RON29,479.60000 GMD
5000 RON73,699.00000 GMD
10000 RON147,398.00000 GMD