10 nghìn Dalasi Gambia sang Euro

Đổi tiền GMD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
137,52 eur

D1,000 GMD = €0,01375 EUR

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Euro
1 GMD0.01375 EUR
5 GMD0.06876 EUR
10 GMD0.13752 EUR
20 GMD0.27504 EUR
50 GMD0.68760 EUR
100 GMD1.37519 EUR
250 GMD3.43798 EUR
500 GMD6.87595 EUR
1000 GMD13.75190 EUR
2000 GMD27.50380 EUR
5000 GMD68.75950 EUR
10000 GMD137.51900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dalasi Gambia
1 EUR72.71740 GMD
5 EUR363.58700 GMD
10 EUR727.17400 GMD
20 EUR1,454.34800 GMD
50 EUR3,635.87000 GMD
100 EUR7,271.74000 GMD
250 EUR18,179.35000 GMD
500 EUR36,358.70000 GMD
1000 EUR72,717.40000 GMD
2000 EUR145,434.80000 GMD
5000 EUR363,587.00000 GMD
10000 EUR727,174.00000 GMD