50 Dalasi Gambia sang Euro

Đổi tiền GMD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
0,68 eur

1,000 GMD = 0,01364 EUR

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Euro
1 GMD0.01364 EUR
5 GMD0.06821 EUR
10 GMD0.13641 EUR
20 GMD0.27282 EUR
50 GMD0.68206 EUR
100 GMD1.36412 EUR
250 GMD3.41030 EUR
500 GMD6.82060 EUR
1000 GMD13.64120 EUR
2000 GMD27.28240 EUR
5000 GMD68.20600 EUR
10000 GMD136.41200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dalasi Gambia
1 EUR73.30720 GMD
5 EUR366.53600 GMD
10 EUR733.07200 GMD
20 EUR1,466.14400 GMD
50 EUR3,665.36000 GMD
100 EUR7,330.72000 GMD
250 EUR18,326.80000 GMD
500 EUR36,653.60000 GMD
1000 EUR73,307.20000 GMD
2000 EUR146,614.40000 GMD
5000 EUR366,536.00000 GMD
10000 EUR733,072.00000 GMD