Cedi Ghana sang Bảng Jersey

Đổi tiền GHS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
61,53 jep

GH¢1,000 GHS = £0,06153 JEP

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Jersey
1 GHS0.06153 JEP
5 GHS0.30763 JEP
10 GHS0.61526 JEP
20 GHS1.23053 JEP
50 GHS3.07632 JEP
100 GHS6.15263 JEP
250 GHS15.38158 JEP
500 GHS30.76315 JEP
1000 GHS61.52630 JEP
2000 GHS123.05260 JEP
5000 GHS307.63150 JEP
10000 GHS615.26300 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Cedi Ghana
1 JEP16.25320 GHS
5 JEP81.26600 GHS
10 JEP162.53200 GHS
20 JEP325.06400 GHS
50 JEP812.66000 GHS
100 JEP1,625.32000 GHS
250 JEP4,063.30000 GHS
500 JEP8,126.60000 GHS
1000 JEP16,253.20000 GHS
2000 JEP32,506.40000 GHS
5000 JEP81,266.00000 GHS
10000 JEP162,532.00000 GHS