Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền GHS sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
606,29 gtq

1,000 GHS = 0,6063 GTQ

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Quetzal Guatemala
1 GHS0.60629 GTQ
5 GHS3.03147 GTQ
10 GHS6.06293 GTQ
20 GHS12.12586 GTQ
50 GHS30.31465 GTQ
100 GHS60.62930 GTQ
250 GHS151.57325 GTQ
500 GHS303.14650 GTQ
1000 GHS606.29300 GTQ
2000 GHS1,212.58600 GTQ
5000 GHS3,031.46500 GTQ
10000 GHS6,062.93000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Cedi Ghana
1 GTQ1.64937 GHS
5 GTQ8.24685 GHS
10 GTQ16.49370 GHS
20 GTQ32.98740 GHS
50 GTQ82.46850 GHS
100 GTQ164.93700 GHS
250 GTQ412.34250 GHS
500 GTQ824.68500 GHS
1000 GTQ1,649.37000 GHS
2000 GTQ3,298.74000 GHS
5000 GTQ8,246.85000 GHS
10000 GTQ16,493.70000 GHS