Cedi Ghana sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền GHS sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
61,56 fkp

GH¢1,000 GHS = £0,06156 FKP

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Quần đảo Falkland
1 GHS0.06156 FKP
5 GHS0.30778 FKP
10 GHS0.61556 FKP
20 GHS1.23112 FKP
50 GHS3.07781 FKP
100 GHS6.15561 FKP
250 GHS15.38903 FKP
500 GHS30.77805 FKP
1000 GHS61.55610 FKP
2000 GHS123.11220 FKP
5000 GHS307.78050 FKP
10000 GHS615.56100 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Cedi Ghana
1 FKP16.24540 GHS
5 FKP81.22700 GHS
10 FKP162.45400 GHS
20 FKP324.90800 GHS
50 FKP812.27000 GHS
100 FKP1,624.54000 GHS
250 FKP4,061.35000 GHS
500 FKP8,122.70000 GHS
1000 FKP16,245.40000 GHS
2000 FKP32,490.80000 GHS
5000 FKP81,227.00000 GHS
10000 FKP162,454.00000 GHS