Cedi Ghana sang Real Brazil

Đổi tiền GHS sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
403,83 brl

1,000 GHS = 0,4038 BRL

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Real Brazil
1 GHS0.40383 BRL
5 GHS2.01916 BRL
10 GHS4.03831 BRL
20 GHS8.07662 BRL
50 GHS20.19155 BRL
100 GHS40.38310 BRL
250 GHS100.95775 BRL
500 GHS201.91550 BRL
1000 GHS403.83100 BRL
2000 GHS807.66200 BRL
5000 GHS2,019.15500 BRL
10000 GHS4,038.31000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Cedi Ghana
1 BRL2.47628 GHS
5 BRL12.38140 GHS
10 BRL24.76280 GHS
20 BRL49.52560 GHS
50 BRL123.81400 GHS
100 BRL247.62800 GHS
250 BRL619.07000 GHS
500 BRL1,238.14000 GHS
1000 BRL2,476.28000 GHS
2000 BRL4,952.56000 GHS
5000 BRL12,381.40000 GHS
10000 BRL24,762.80000 GHS