Cedi Ghana sang Peso Argentina

Đổi tiền GHS sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
64.591,10 ars

GH¢1,000 GHS = $64,59 ARS

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Argentina
1 GHS64.59110 ARS
5 GHS322.95550 ARS
10 GHS645.91100 ARS
20 GHS1,291.82200 ARS
50 GHS3,229.55500 ARS
100 GHS6,459.11000 ARS
250 GHS16,147.77500 ARS
500 GHS32,295.55000 ARS
1000 GHS64,591.10000 ARS
2000 GHS129,182.20000 ARS
5000 GHS322,955.50000 ARS
10000 GHS645,911.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Cedi Ghana
1 ARS0.01548 GHS
5 ARS0.07741 GHS
10 ARS0.15482 GHS
20 ARS0.30964 GHS
50 ARS0.77410 GHS
100 ARS1.54820 GHS
250 ARS3.87050 GHS
500 ARS7.74100 GHS
1000 ARS15.48200 GHS
2000 ARS30.96400 GHS
5000 ARS77.41000 GHS
10000 ARS154.82000 GHS