5.000 Peso Argentina sang Cedi Ghana

Đổi tiền ARS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ars
75,39 ghs

$1,000 ARS = GH¢0,01508 GHS

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Cedi Ghana
1 ARS0.01508 GHS
5 ARS0.07539 GHS
10 ARS0.15079 GHS
20 ARS0.30157 GHS
50 ARS0.75393 GHS
100 ARS1.50786 GHS
250 ARS3.76965 GHS
500 ARS7.53930 GHS
1000 ARS15.07860 GHS
2000 ARS30.15720 GHS
5000 ARS75.39300 GHS
10000 ARS150.78600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Argentina
1 GHS66.31920 ARS
5 GHS331.59600 ARS
10 GHS663.19200 ARS
20 GHS1,326.38400 ARS
50 GHS3,315.96000 ARS
100 GHS6,631.92000 ARS
250 GHS16,579.80000 ARS
500 GHS33,159.60000 ARS
1000 GHS66,319.20000 ARS
2000 GHS132,638.40000 ARS
5000 GHS331,596.00000 ARS
10000 GHS663,192.00000 ARS