10 Lari Gruzia sang currency-names.CUP

Đổi tiền GEL sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
88,57 cup

₾1,000 GEL = ₱8,857 CUP

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Cuba
1 GEL8.85734 CUP
5 GEL44.28670 CUP
10 GEL88.57340 CUP
20 GEL177.14680 CUP
50 GEL442.86700 CUP
100 GEL885.73400 CUP
250 GEL2,214.33500 CUP
500 GEL4,428.67000 CUP
1000 GEL8,857.34000 CUP
2000 GEL17,714.68000 CUP
5000 GEL44,286.70000 CUP
10000 GEL88,573.40000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lari Gruzia
1 CUP0.11290 GEL
5 CUP0.56451 GEL
10 CUP1.12901 GEL
20 CUP2.25802 GEL
50 CUP5.64505 GEL
100 CUP11.29010 GEL
250 CUP28.22525 GEL
500 CUP56.45050 GEL
1000 CUP112.90100 GEL
2000 CUP225.80200 GEL
5000 CUP564.50500 GEL
10000 CUP1,129.01000 GEL