10 Bảng Anh sang currency-names.CUP

Đổi tiền GBP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
301,78 cup

£1,000 GBP = ₱30,18 CUP

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Cuba
1 GBP30.17820 CUP
5 GBP150.89100 CUP
10 GBP301.78200 CUP
20 GBP603.56400 CUP
50 GBP1,508.91000 CUP
100 GBP3,017.82000 CUP
250 GBP7,544.55000 CUP
500 GBP15,089.10000 CUP
1000 GBP30,178.20000 CUP
2000 GBP60,356.40000 CUP
5000 GBP150,891.00000 CUP
10000 GBP301,782.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Anh
1 CUP0.03314 GBP
5 CUP0.16568 GBP
10 CUP0.33137 GBP
20 CUP0.66273 GBP
50 CUP1.65683 GBP
100 CUP3.31365 GBP
250 CUP8.28413 GBP
500 CUP16.56825 GBP
1000 CUP33.13650 GBP
2000 CUP66.27300 GBP
5000 CUP165.68250 GBP
10000 CUP331.36500 GBP