10 nghìn Đô-la Fiji sang Peso Philippines

Đổi tiền FJD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
253.232 php

FJ$1,000 FJD = ₱25,32 PHP

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Philippines
1 FJD25.32320 PHP
5 FJD126.61600 PHP
10 FJD253.23200 PHP
20 FJD506.46400 PHP
50 FJD1,266.16000 PHP
100 FJD2,532.32000 PHP
250 FJD6,330.80000 PHP
500 FJD12,661.60000 PHP
1000 FJD25,323.20000 PHP
2000 FJD50,646.40000 PHP
5000 FJD126,616.00000 PHP
10000 FJD253,232.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Fiji
1 PHP0.03949 FJD
5 PHP0.19745 FJD
10 PHP0.39489 FJD
20 PHP0.78979 FJD
50 PHP1.97447 FJD
100 PHP3.94894 FJD
250 PHP9.87235 FJD
500 PHP19.74470 FJD
1000 PHP39.48940 FJD
2000 PHP78.97880 FJD
5000 PHP197.44700 FJD
10000 PHP394.89400 FJD