Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

Đổi tiền FJD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
350,40 jep

1,000 FJD = 0,3504 JEP

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Jersey
1 FJD0.35040 JEP
5 FJD1.75199 JEP
10 FJD3.50398 JEP
20 FJD7.00796 JEP
50 FJD17.51990 JEP
100 FJD35.03980 JEP
250 FJD87.59950 JEP
500 FJD175.19900 JEP
1000 FJD350.39800 JEP
2000 FJD700.79600 JEP
5000 FJD1,751.99000 JEP
10000 FJD3,503.98000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Fiji
1 JEP2.85390 FJD
5 JEP14.26950 FJD
10 JEP28.53900 FJD
20 JEP57.07800 FJD
50 JEP142.69500 FJD
100 JEP285.39000 FJD
250 JEP713.47500 FJD
500 JEP1,426.95000 FJD
1000 JEP2,853.90000 FJD
2000 JEP5,707.80000 FJD
5000 JEP14,269.50000 FJD
10000 JEP28,539.00000 FJD