Đô-la Fiji sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền FJD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
351,81 fkp

1,000 FJD = 0,3518 FKP

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Quần đảo Falkland
1 FJD0.35181 FKP
5 FJD1.75905 FKP
10 FJD3.51809 FKP
20 FJD7.03618 FKP
50 FJD17.59045 FKP
100 FJD35.18090 FKP
250 FJD87.95225 FKP
500 FJD175.90450 FKP
1000 FJD351.80900 FKP
2000 FJD703.61800 FKP
5000 FJD1,759.04500 FKP
10000 FJD3,518.09000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Fiji
1 FKP2.84245 FJD
5 FKP14.21225 FJD
10 FKP28.42450 FJD
20 FKP56.84900 FJD
50 FKP142.12250 FJD
100 FKP284.24500 FJD
250 FKP710.61250 FJD
500 FKP1,421.22500 FJD
1000 FKP2,842.45000 FJD
2000 FKP5,684.90000 FJD
5000 FKP14,212.25000 FJD
10000 FKP28,424.50000 FJD