2.000 Euro sang Peso Chile

Đổi tiền EUR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
2.025.140 clp

€1,000 EUR = $1.013 CLP

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chile
1 EUR1,012.57000 CLP
5 EUR5,062.85000 CLP
10 EUR10,125.70000 CLP
20 EUR20,251.40000 CLP
50 EUR50,628.50000 CLP
100 EUR101,257.00000 CLP
250 EUR253,142.50000 CLP
500 EUR506,285.00000 CLP
1000 EUR1,012,570.00000 CLP
2000 EUR2,025,140.00000 CLP
5000 EUR5,062,850.00000 CLP
10000 EUR10,125,700.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Euro
1 CLP0.00099 EUR
5 CLP0.00494 EUR
10 CLP0.00988 EUR
20 CLP0.01975 EUR
50 CLP0.04938 EUR
100 CLP0.09876 EUR
250 CLP0.24690 EUR
500 CLP0.49379 EUR
1000 CLP0.98759 EUR
2000 CLP1.97517 EUR
5000 CLP4.93793 EUR
10000 CLP9.87586 EUR