1 Euro sang Peso Chile

Đổi tiền EUR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
1.057 clp

1,000 EUR = 1.057 CLP

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chile
1 EUR1,056.93000 CLP
5 EUR5,284.65000 CLP
10 EUR10,569.30000 CLP
20 EUR21,138.60000 CLP
50 EUR52,846.50000 CLP
100 EUR105,693.00000 CLP
250 EUR264,232.50000 CLP
500 EUR528,465.00000 CLP
1000 EUR1,056,930.00000 CLP
2000 EUR2,113,860.00000 CLP
5000 EUR5,284,650.00000 CLP
10000 EUR10,569,300.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Euro
1 CLP0.00095 EUR
5 CLP0.00473 EUR
10 CLP0.00946 EUR
20 CLP0.01892 EUR
50 CLP0.04731 EUR
100 CLP0.09461 EUR
250 CLP0.23653 EUR
500 CLP0.47307 EUR
1000 CLP0.94614 EUR
2000 CLP1.89228 EUR
5000 CLP4.73070 EUR
10000 CLP9.46139 EUR