1 nghìn currency-names.ERN sang currency-names.VES

Đổi tiền ERN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
2.434,67 ves

Nfk1,000 ERN = Bs.2,435 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / currency.VES
1 ERN2.43467 VES
5 ERN12.17335 VES
10 ERN24.34670 VES
20 ERN48.69340 VES
50 ERN121.73350 VES
100 ERN243.46700 VES
250 ERN608.66750 VES
500 ERN1,217.33500 VES
1000 ERN2,434.67000 VES
2000 ERN4,869.34000 VES
5000 ERN12,173.35000 VES
10000 ERN24,346.70000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Nakfa Eritrea
1 VES0.41073 ERN
5 VES2.05367 ERN
10 VES4.10734 ERN
20 VES8.21468 ERN
50 VES20.53670 ERN
100 VES41.07340 ERN
250 VES102.68350 ERN
500 VES205.36700 ERN
1000 VES410.73400 ERN
2000 VES821.46800 ERN
5000 VES2,053.67000 ERN
10000 VES4,107.34000 ERN