250 currency-names.ERN sang Peso Uruguay

Đổi tiền ERN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
636,33 uyu

Nfk1,000 ERN = $U2,545 UYU

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Uruguay
1 ERN2.54530 UYU
5 ERN12.72650 UYU
10 ERN25.45300 UYU
20 ERN50.90600 UYU
50 ERN127.26500 UYU
100 ERN254.53000 UYU
250 ERN636.32500 UYU
500 ERN1,272.65000 UYU
1000 ERN2,545.30000 UYU
2000 ERN5,090.60000 UYU
5000 ERN12,726.50000 UYU
10000 ERN25,453.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nakfa Eritrea
1 UYU0.39288 ERN
5 UYU1.96441 ERN
10 UYU3.92881 ERN
20 UYU7.85762 ERN
50 UYU19.64405 ERN
100 UYU39.28810 ERN
250 UYU98.22025 ERN
500 UYU196.44050 ERN
1000 UYU392.88100 ERN
2000 UYU785.76200 ERN
5000 UYU1,964.40500 ERN
10000 UYU3,928.81000 ERN