5.000 currency-names.ERN sang Naira Nigeria

Đổi tiền ERN sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
472.413,50 ngn

Nfk1,000 ERN = ₦94,48 NGN

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Naira Nigeria
1 ERN94.48270 NGN
5 ERN472.41350 NGN
10 ERN944.82700 NGN
20 ERN1,889.65400 NGN
50 ERN4,724.13500 NGN
100 ERN9,448.27000 NGN
250 ERN23,620.67500 NGN
500 ERN47,241.35000 NGN
1000 ERN94,482.70000 NGN
2000 ERN188,965.40000 NGN
5000 ERN472,413.50000 NGN
10000 ERN944,827.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Nakfa Eritrea
1 NGN0.01058 ERN
5 NGN0.05292 ERN
10 NGN0.10584 ERN
20 NGN0.21168 ERN
50 NGN0.52920 ERN
100 NGN1.05840 ERN
250 NGN2.64600 ERN
500 NGN5.29200 ERN
1000 NGN10.58400 ERN
2000 NGN21.16800 ERN
5000 NGN52.92000 ERN
10000 NGN105.84000 ERN