5 currency-names.ERN sang Gourde Haiti

Đổi tiền ERN sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
44,01 htg

Nfk1,000 ERN = G8,802 HTG

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Gourde Haiti
1 ERN8.80180 HTG
5 ERN44.00900 HTG
10 ERN88.01800 HTG
20 ERN176.03600 HTG
50 ERN440.09000 HTG
100 ERN880.18000 HTG
250 ERN2,200.45000 HTG
500 ERN4,400.90000 HTG
1000 ERN8,801.80000 HTG
2000 ERN17,603.60000 HTG
5000 ERN44,009.00000 HTG
10000 ERN88,018.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Nakfa Eritrea
1 HTG0.11361 ERN
5 HTG0.56807 ERN
10 HTG1.13613 ERN
20 HTG2.27226 ERN
50 HTG5.68065 ERN
100 HTG11.36130 ERN
250 HTG28.40325 ERN
500 HTG56.80650 ERN
1000 HTG113.61300 ERN
2000 HTG227.22600 ERN
5000 HTG568.06500 ERN
10000 HTG1,136.13000 ERN