1 Gourde Haiti sang currency-names.ERN

Đổi tiền HTG sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 htg
0,11 ern

G1,000 HTG = Nfk0,1139 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Nakfa Eritrea
1 HTG0.11390 ERN
5 HTG0.56950 ERN
10 HTG1.13900 ERN
20 HTG2.27800 ERN
50 HTG5.69500 ERN
100 HTG11.39000 ERN
250 HTG28.47500 ERN
500 HTG56.95000 ERN
1000 HTG113.90000 ERN
2000 HTG227.80000 ERN
5000 HTG569.50000 ERN
10000 HTG1,139.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Gourde Haiti
1 ERN8.77967 HTG
5 ERN43.89835 HTG
10 ERN87.79670 HTG
20 ERN175.59340 HTG
50 ERN438.98350 HTG
100 ERN877.96700 HTG
250 ERN2,194.91750 HTG
500 ERN4,389.83500 HTG
1000 ERN8,779.67000 HTG
2000 ERN17,559.34000 HTG
5000 ERN43,898.35000 HTG
10000 ERN87,796.70000 HTG