250 Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

Đổi tiền EGP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
378,47 afn

E£1,000 EGP = ؋1,514 AFN

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.51386 AFN
5 EGP7.56930 AFN
10 EGP15.13860 AFN
20 EGP30.27720 AFN
50 EGP75.69300 AFN
100 EGP151.38600 AFN
250 EGP378.46500 AFN
500 EGP756.93000 AFN
1000 EGP1,513.86000 AFN
2000 EGP3,027.72000 AFN
5000 EGP7,569.30000 AFN
10000 EGP15,138.60000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.66056 EGP
5 AFN3.30282 EGP
10 AFN6.60563 EGP
20 AFN13.21126 EGP
50 AFN33.02815 EGP
100 AFN66.05630 EGP
250 AFN165.14075 EGP
500 AFN330.28150 EGP
1000 AFN660.56300 EGP
2000 AFN1,321.12600 EGP
5000 AFN3,302.81500 EGP
10000 AFN6,605.63000 EGP