5 Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

Đổi tiền EGP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
7,69 afn

E£1,000 EGP = ؋1,538 AFN

Mid-market exchange rate at 02:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.53759 AFN
5 EGP7.68795 AFN
10 EGP15.37590 AFN
20 EGP30.75180 AFN
50 EGP76.87950 AFN
100 EGP153.75900 AFN
250 EGP384.39750 AFN
500 EGP768.79500 AFN
1000 EGP1,537.59000 AFN
2000 EGP3,075.18000 AFN
5000 EGP7,687.95000 AFN
10000 EGP15,375.90000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.65037 EGP
5 AFN3.25185 EGP
10 AFN6.50370 EGP
20 AFN13.00740 EGP
50 AFN32.51850 EGP
100 AFN65.03700 EGP
250 AFN162.59250 EGP
500 AFN325.18500 EGP
1000 AFN650.37000 EGP
2000 AFN1,300.74000 EGP
5000 AFN3,251.85000 EGP
10000 AFN6,503.70000 EGP