500 Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

Đổi tiền EGP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
768,92 afn

E£1,000 EGP = ؋1,538 AFN

Mid-market exchange rate at 03:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Afghani Afghanistan
1 EGP1.53783 AFN
5 EGP7.68915 AFN
10 EGP15.37830 AFN
20 EGP30.75660 AFN
50 EGP76.89150 AFN
100 EGP153.78300 AFN
250 EGP384.45750 AFN
500 EGP768.91500 AFN
1000 EGP1,537.83000 AFN
2000 EGP3,075.66000 AFN
5000 EGP7,689.15000 AFN
10000 EGP15,378.30000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Ai Cập
1 AFN0.65027 EGP
5 AFN3.25134 EGP
10 AFN6.50267 EGP
20 AFN13.00534 EGP
50 AFN32.51335 EGP
100 AFN65.02670 EGP
250 AFN162.56675 EGP
500 AFN325.13350 EGP
1000 AFN650.26700 EGP
2000 AFN1,300.53400 EGP
5000 AFN3,251.33500 EGP
10000 AFN6,502.67000 EGP