5 Peso Dominica sang currency-names.ERN

Đổi tiền DOP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dop
1,28 ern

$1,000 DOP = Nfk0,2563 ERN

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Nakfa Eritrea
1 DOP0.25629 ERN
5 DOP1.28143 ERN
10 DOP2.56285 ERN
20 DOP5.12570 ERN
50 DOP12.81425 ERN
100 DOP25.62850 ERN
250 DOP64.07125 ERN
500 DOP128.14250 ERN
1000 DOP256.28500 ERN
2000 DOP512.57000 ERN
5000 DOP1,281.42500 ERN
10000 DOP2,562.85000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Dominica
1 ERN3.90190 DOP
5 ERN19.50950 DOP
10 ERN39.01900 DOP
20 ERN78.03800 DOP
50 ERN195.09500 DOP
100 ERN390.19000 DOP
250 ERN975.47500 DOP
500 ERN1,950.95000 DOP
1000 ERN3,901.90000 DOP
2000 ERN7,803.80000 DOP
5000 ERN19,509.50000 DOP
10000 ERN39,019.00000 DOP