20 Koruna Czech sang currency-names.LYD

Đổi tiền CZK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
4,26 lyd

Kč1,000 CZK = د .0,2130 LYD

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Libya
1 CZK0.21300 LYD
5 CZK1.06500 LYD
10 CZK2.13000 LYD
20 CZK4.26000 LYD
50 CZK10.65000 LYD
100 CZK21.30000 LYD
250 CZK53.25000 LYD
500 CZK106.50000 LYD
1000 CZK213.00000 LYD
2000 CZK426.00000 LYD
5000 CZK1,065.00000 LYD
10000 CZK2,130.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Koruna Cộng hòa Séc
1 LYD4.69483 CZK
5 LYD23.47415 CZK
10 LYD46.94830 CZK
20 LYD93.89660 CZK
50 LYD234.74150 CZK
100 LYD469.48300 CZK
250 LYD1,173.70750 CZK
500 LYD2,347.41500 CZK
1000 LYD4,694.83000 CZK
2000 LYD9,389.66000 CZK
5000 LYD23,474.15000 CZK
10000 LYD46,948.30000 CZK