Đổi tiền CZK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ

100 czk
359,87 inr

Kč1,000 CZK = ₹3,599 INR

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Ấn Độ
1 CZK3.59871 INR
5 CZK17.99355 INR
10 CZK35.98710 INR
20 CZK71.97420 INR
50 CZK179.93550 INR
100 CZK359.87100 INR
250 CZK899.67750 INR
500 CZK1,799.35500 INR
1000 CZK3,598.71000 INR
2000 CZK7,197.42000 INR
5000 CZK17,993.55000 INR
10000 CZK35,987.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Koruna Cộng hòa Séc
1 INR0.27788 CZK
5 INR1.38938 CZK
10 INR2.77877 CZK
20 INR5.55754 CZK
50 INR13.89385 CZK
100 INR27.78770 CZK
250 INR69.46925 CZK
300 INR83.36310 CZK
500 INR138.93850 CZK
600 INR166.72620 CZK
1000 INR277.87700 CZK
2000 INR555.75400 CZK
5000 INR1,389.38500 CZK
10000 INR2,778.77000 CZK
25000 INR6,946.92500 CZK
50000 INR13,893.85000 CZK
100000 INR27,787.70000 CZK
1000000 INR277,877.00000 CZK
1000000000 INR277,877,000.00000 CZK