5.000 currency-names.CUC sang Euro

Đổi tiền CUC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cuc
4.686,70 eur

CUC$1,000 CUC = €0,9373 EUR

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Euro
1 CUC0.93734 EUR
5 CUC4.68670 EUR
10 CUC9.37339 EUR
20 CUC18.74678 EUR
50 CUC46.86695 EUR
100 CUC93.73390 EUR
250 CUC234.33475 EUR
500 CUC468.66950 EUR
1000 CUC937.33900 EUR
2000 CUC1,874.67800 EUR
5000 CUC4,686.69500 EUR
10000 CUC9,373.39000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EUR1.06685 CUC
5 EUR5.33425 CUC
10 EUR10.66850 CUC
20 EUR21.33700 CUC
50 EUR53.34250 CUC
100 EUR106.68500 CUC
250 EUR266.71250 CUC
500 EUR533.42500 CUC
1000 EUR1,066.85000 CUC
2000 EUR2,133.70000 CUC
5000 EUR5,334.25000 CUC
10000 EUR10,668.50000 CUC