100 currency-names.CUC sang Euro

Đổi tiền CUC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
93,29 eur

CUC$1,000 CUC = €0,9329 EUR

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Euro
1 CUC0.93292 EUR
5 CUC4.66461 EUR
10 CUC9.32923 EUR
20 CUC18.65846 EUR
50 CUC46.64615 EUR
100 CUC93.29230 EUR
250 CUC233.23075 EUR
500 CUC466.46150 EUR
1000 CUC932.92300 EUR
2000 CUC1,865.84600 EUR
5000 CUC4,664.61500 EUR
10000 CUC9,329.23000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EUR1.07190 CUC
5 EUR5.35950 CUC
10 EUR10.71900 CUC
20 EUR21.43800 CUC
50 EUR53.59500 CUC
100 EUR107.19000 CUC
250 EUR267.97500 CUC
500 EUR535.95000 CUC
1000 EUR1,071.90000 CUC
2000 EUR2,143.80000 CUC
5000 EUR5,359.50000 CUC
10000 EUR10,719.00000 CUC