50 currency-names.CUC sang Euro

Đổi tiền CUC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cuc
46,64 eur

CUC$1,000 CUC = €0,9327 EUR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Euro
1 CUC0.93275 EUR
5 CUC4.66375 EUR
10 CUC9.32749 EUR
20 CUC18.65498 EUR
50 CUC46.63745 EUR
100 CUC93.27490 EUR
250 CUC233.18725 EUR
500 CUC466.37450 EUR
1000 CUC932.74900 EUR
2000 CUC1,865.49800 EUR
5000 CUC4,663.74500 EUR
10000 CUC9,327.49000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Chuyển đổi Cuba
1 EUR1.07210 CUC
5 EUR5.36050 CUC
10 EUR10.72100 CUC
20 EUR21.44200 CUC
50 EUR53.60500 CUC
100 EUR107.21000 CUC
250 EUR268.02500 CUC
500 EUR536.05000 CUC
1000 EUR1,072.10000 CUC
2000 EUR2,144.20000 CUC
5000 EUR5,360.50000 CUC
10000 EUR10,721.00000 CUC