100 Colon Costa Rica sang Bảng Anh

Đổi tiền CRC sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 crc
0,16 gbp

1,000 CRC = 0,001602 GBP

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Anh
1 CRC0.00160 GBP
5 CRC0.00801 GBP
10 CRC0.01602 GBP
20 CRC0.03204 GBP
50 CRC0.08010 GBP
100 CRC0.16020 GBP
250 CRC0.40051 GBP
500 CRC0.80102 GBP
1000 CRC1.60204 GBP
2000 CRC3.20408 GBP
5000 CRC8.01020 GBP
10000 CRC16.02040 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon Costa Rica
1 GBP624.20500 CRC
5 GBP3,121.02500 CRC
10 GBP6,242.05000 CRC
20 GBP12,484.10000 CRC
50 GBP31,210.25000 CRC
100 GBP62,420.50000 CRC
250 GBP156,051.25000 CRC
500 GBP312,102.50000 CRC
1000 GBP624,205.00000 CRC
2000 GBP1,248,410.00000 CRC
5000 GBP3,121,025.00000 CRC
10000 GBP6,242,050.00000 CRC