10 Bảng Anh sang Colon Costa Rica

Đổi tiền GBP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
6.325,33 crc

1,000 GBP = 632,5 CRC

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon Costa Rica
1 GBP632.53300 CRC
5 GBP3,162.66500 CRC
10 GBP6,325.33000 CRC
20 GBP12,650.66000 CRC
50 GBP31,626.65000 CRC
100 GBP63,253.30000 CRC
250 GBP158,133.25000 CRC
500 GBP316,266.50000 CRC
1000 GBP632,533.00000 CRC
2000 GBP1,265,066.00000 CRC
5000 GBP3,162,665.00000 CRC
10000 GBP6,325,330.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Anh
1 CRC0.00158 GBP
5 CRC0.00790 GBP
10 CRC0.01581 GBP
20 CRC0.03162 GBP
50 CRC0.07905 GBP
100 CRC0.15810 GBP
250 CRC0.39524 GBP
500 CRC0.79048 GBP
1000 CRC1.58095 GBP
2000 CRC3.16190 GBP
5000 CRC7.90475 GBP
10000 CRC15.80950 GBP