Colon Costa Rica sang Peso Chile

Đổi tiền CRC sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
1.913 clp

1,000 CRC = 1,913 CLP

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Chile
1 CRC1.91324 CLP
5 CRC9.56620 CLP
10 CRC19.13240 CLP
20 CRC38.26480 CLP
50 CRC95.66200 CLP
100 CRC191.32400 CLP
250 CRC478.31000 CLP
500 CRC956.62000 CLP
1000 CRC1,913.24000 CLP
2000 CRC3,826.48000 CLP
5000 CRC9,566.20000 CLP
10000 CRC19,132.40000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Colon Costa Rica
1 CLP0.52267 CRC
5 CLP2.61337 CRC
10 CLP5.22674 CRC
20 CLP10.45348 CRC
50 CLP26.13370 CRC
100 CLP52.26740 CRC
250 CLP130.66850 CRC
500 CLP261.33700 CRC
1000 CLP522.67400 CRC
2000 CLP1,045.34800 CRC
5000 CLP2,613.37000 CRC
10000 CLP5,226.74000 CRC