100 Peso Colombia sang currency-names.VES

Đổi tiền COP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
0,94 ves

$1,000 COP = Bs.0,009411 VES

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / currency.VES
1 COP0.00941 VES
5 COP0.04705 VES
10 COP0.09411 VES
20 COP0.18821 VES
50 COP0.47053 VES
100 COP0.94107 VES
250 COP2.35267 VES
500 COP4.70534 VES
1000 COP9.41069 VES
2000 COP18.82138 VES
5000 COP47.05345 VES
10000 COP94.10690 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Colombia
1 VES106.26200 COP
5 VES531.31000 COP
10 VES1,062.62000 COP
20 VES2,125.24000 COP
50 VES5,313.10000 COP
100 VES10,626.20000 COP
250 VES26,565.50000 COP
500 VES53,131.00000 COP
1000 VES106,262.00000 COP
2000 VES212,524.00000 COP
5000 VES531,310.00000 COP
10000 VES1,062,620.00000 COP