10 Đô-la Canada sang currency-names.ERN

Đổi tiền CAD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
110,06 ern

C$1,000 CAD = Nfk11,01 ERN

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nakfa Eritrea
1 CAD11.00630 ERN
5 CAD55.03150 ERN
10 CAD110.06300 ERN
20 CAD220.12600 ERN
50 CAD550.31500 ERN
100 CAD1,100.63000 ERN
250 CAD2,751.57500 ERN
500 CAD5,503.15000 ERN
1000 CAD11,006.30000 ERN
2000 CAD22,012.60000 ERN
5000 CAD55,031.50000 ERN
10000 CAD110,063.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Canada
1 ERN0.09086 CAD
5 ERN0.45428 CAD
10 ERN0.90857 CAD
20 ERN1.81713 CAD
50 ERN4.54284 CAD
100 ERN9.08567 CAD
250 ERN22.71418 CAD
500 ERN45.42835 CAD
1000 ERN90.85670 CAD
2000 ERN181.71340 CAD
5000 ERN454.28350 CAD
10000 ERN908.56700 CAD