20 Rúp Belarus sang Forint Hungary

Đổi tiền BYN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 byn
2.244 huf

Br1,000 BYN = Ft112,2 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Forint Hungary
1 BYN112.21400 HUF
5 BYN561.07000 HUF
10 BYN1,122.14000 HUF
20 BYN2,244.28000 HUF
50 BYN5,610.70000 HUF
100 BYN11,221.40000 HUF
250 BYN28,053.50000 HUF
500 BYN56,107.00000 HUF
1000 BYN112,214.00000 HUF
2000 BYN224,428.00000 HUF
5000 BYN561,070.00000 HUF
10000 BYN1,122,140.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Belarus
2000 HUF17.82302 BYN
5000 HUF44.55755 BYN
10000 HUF89.11510 BYN
15000 HUF133.67265 BYN
20000 HUF178.23020 BYN
30000 HUF267.34530 BYN
40000 HUF356.46040 BYN
50000 HUF445.57550 BYN
60000 HUF534.69060 BYN
100000 HUF891.15100 BYN
150000 HUF1,336.72650 BYN
200000 HUF1,782.30200 BYN