Pula Botswana sang currency-names.VES

Đổi tiền BWP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
2.666,02 ves

P1,000 BWP = Bs.2,666 VES

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / currency.VES
1 BWP2.66602 VES
5 BWP13.33010 VES
10 BWP26.66020 VES
20 BWP53.32040 VES
50 BWP133.30100 VES
100 BWP266.60200 VES
250 BWP666.50500 VES
500 BWP1,333.01000 VES
1000 BWP2,666.02000 VES
2000 BWP5,332.04000 VES
5000 BWP13,330.10000 VES
10000 BWP26,660.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Pula Botswana
1 VES0.37509 BWP
5 VES1.87546 BWP
10 VES3.75091 BWP
20 VES7.50182 BWP
50 VES18.75455 BWP
100 VES37.50910 BWP
250 VES93.77275 BWP
500 VES187.54550 BWP
1000 VES375.09100 BWP
2000 VES750.18200 BWP
5000 VES1,875.45500 BWP
10000 VES3,750.91000 BWP