500 Pula Botswana sang Florin Aruba

Đổi tiền BWP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bwp
65,29 awg

P1,000 BWP = ƒ0,1306 AWG

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Florin Aruba
1 BWP0.13058 AWG
5 BWP0.65291 AWG
10 BWP1.30581 AWG
20 BWP2.61162 AWG
50 BWP6.52905 AWG
100 BWP13.05810 AWG
250 BWP32.64525 AWG
500 BWP65.29050 AWG
1000 BWP130.58100 AWG
2000 BWP261.16200 AWG
5000 BWP652.90500 AWG
10000 BWP1,305.81000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Pula Botswana
1 AWG7.65811 BWP
5 AWG38.29055 BWP
10 AWG76.58110 BWP
20 AWG153.16220 BWP
50 AWG382.90550 BWP
100 AWG765.81100 BWP
250 AWG1,914.52750 BWP
500 AWG3,829.05500 BWP
1000 AWG7,658.11000 BWP
2000 AWG15,316.22000 BWP
5000 AWG38,290.55000 BWP
10000 AWG76,581.10000 BWP