10 Pula Botswana sang Florin Aruba

Đổi tiền BWP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bwp
1,30 awg

P1,000 BWP = ƒ0,1303 AWG

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Florin Aruba
1 BWP0.13031 AWG
5 BWP0.65156 AWG
10 BWP1.30312 AWG
20 BWP2.60624 AWG
50 BWP6.51560 AWG
100 BWP13.03120 AWG
250 BWP32.57800 AWG
500 BWP65.15600 AWG
1000 BWP130.31200 AWG
2000 BWP260.62400 AWG
5000 BWP651.56000 AWG
10000 BWP1,303.12000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Pula Botswana
1 AWG7.67389 BWP
5 AWG38.36945 BWP
10 AWG76.73890 BWP
20 AWG153.47780 BWP
50 AWG383.69450 BWP
100 AWG767.38900 BWP
250 AWG1,918.47250 BWP
500 AWG3,836.94500 BWP
1000 AWG7,673.89000 BWP
2000 AWG15,347.78000 BWP
5000 AWG38,369.45000 BWP
10000 AWG76,738.90000 BWP