Ngultrum Bhutan sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BTN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
16.193 krw

1,000 BTN = 16,19 KRW

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Won Hàn Quốc
1 BTN16.19290 KRW
5 BTN80.96450 KRW
10 BTN161.92900 KRW
20 BTN323.85800 KRW
50 BTN809.64500 KRW
100 BTN1,619.29000 KRW
250 BTN4,048.22500 KRW
500 BTN8,096.45000 KRW
1000 BTN16,192.90000 KRW
2000 BTN32,385.80000 KRW
5000 BTN80,964.50000 KRW
10000 BTN161,929.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ngultrum Bhutan
1 KRW0.06176 BTN
5 KRW0.30878 BTN
10 KRW0.61756 BTN
20 KRW1.23511 BTN
50 KRW3.08777 BTN
100 KRW6.17555 BTN
250 KRW15.43888 BTN
500 KRW30.87775 BTN
1000 KRW61.75550 BTN
2000 KRW123.51100 BTN
5000 KRW308.77750 BTN
10000 KRW617.55500 BTN