10 nghìn Đô-la Brunei sang Baht Thái

Đổi tiền BND sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
272.659 thb

B$1,000 BND = ฿27,27 THB

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Baht Thái
1 BND27.26590 THB
5 BND136.32950 THB
10 BND272.65900 THB
20 BND545.31800 THB
50 BND1,363.29500 THB
100 BND2,726.59000 THB
250 BND6,816.47500 THB
500 BND13,632.95000 THB
1000 BND27,265.90000 THB
2000 BND54,531.80000 THB
5000 BND136,329.50000 THB
10000 BND272,659.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Brunei
1 THB0.03668 BND
5 THB0.18338 BND
10 THB0.36676 BND
20 THB0.73352 BND
50 THB1.83379 BND
100 THB3.66758 BND
250 THB9.16895 BND
500 THB18.33790 BND
1000 THB36.67580 BND
2000 THB73.35160 BND
5000 THB183.37900 BND
10000 THB366.75800 BND