Đô-la Brunei sang Dirham Maroc

Đổi tiền BND sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
7.443,13 mad

B$1,000 BND = د.م.7,443 MAD

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dirham Maroc
1 BND7.44313 MAD
5 BND37.21565 MAD
10 BND74.43130 MAD
20 BND148.86260 MAD
50 BND372.15650 MAD
100 BND744.31300 MAD
250 BND1,860.78250 MAD
500 BND3,721.56500 MAD
1000 BND7,443.13000 MAD
2000 BND14,886.26000 MAD
5000 BND37,215.65000 MAD
10000 BND74,431.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Brunei
1 MAD0.13435 BND
5 MAD0.67176 BND
10 MAD1.34352 BND
20 MAD2.68704 BND
50 MAD6.71760 BND
100 MAD13.43520 BND
250 MAD33.58800 BND
500 MAD67.17600 BND
1000 MAD134.35200 BND
2000 MAD268.70400 BND
5000 MAD671.76000 BND
10000 MAD1,343.52000 BND